XSMT 30 ngày qua – Xổ số miền trung 30 ngày qua
2025-04-22
XSMT » XSMT Thứ 3 » Xổ số miền Trung 2025-04-22
Daklak | Quảng Nam | |
---|---|---|
Giải 8 |
64
|
76
|
Giải 7 |
934
|
378
|
Giải 6 |
0016
0175
8516
|
3254
5204
7299
|
Giải 5 |
4269
|
1858
|
Giải 4 |
05038
10139
32016
35178
49044
71004
90164
|
00275
13164
17670
25056
54220
55015
98315
|
Giải 3 |
06016
89103
|
01098
16088
|
Giải 2 |
72690
|
10691
|
Giải 1 |
51869
|
49389
|
ĐB |
319290
|
037421
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Daklak
- Quảng Nam
Lô tô Daklak 2025-04-22 |
---|
030416161634383944 |
6464696975789090 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 04
0
90 90
|
1
16 16 16
1
|
2
2
|
3
34 38 39
3
03
|
4
44
4
04 34 44 64 64
|
5
5
75
|
6
64 64 69 69
6
16 16 16
|
7
75 78
7
|
8
8
38 78
|
9
90 90
9
39 69 69
|
Lô tô Quảng Nam 2025-04-22 |
---|
041520215456586470 |
7576788889919899 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04
0
20 70
|
1
15
1
21 91
|
2
20 21
2
|
3
3
|
4
4
04 54 64
|
5
54 56 58
5
15 75
|
6
64
6
56 76
|
7
70 75 76 78
7
|
8
88 89
8
58 78 88 98
|
9
91 98 99
9
89 99
|
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2025-04-21
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
80
|
87
|
Giải 7 |
959
|
923
|
Giải 6 |
0699
2256
8090
|
3747
4532
8510
|
Giải 5 |
2132
|
9069
|
Giải 4 |
01577
47492
60247
62811
76568
87914
90112
|
02650
21270
61824
78647
87012
91461
95576
|
Giải 3 |
07563
13383
|
31176
32349
|
Giải 2 |
92200
|
31993
|
Giải 1 |
13082
|
37290
|
ĐB |
843518
|
581392
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2025-04-21 |
---|
001112141832475659 |
636877808283909299 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00
0
00 80 90
|
1
11 12 14 18
1
11
|
2
2
12 32 82 92
|
3
32
3
63 83
|
4
47
4
14
|
5
56 59
5
|
6
63 68
6
56
|
7
77
7
47 77
|
8
80 82 83
8
18 68
|
9
90 92 99
9
59 99
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-04-21 |
---|
101223243247474950 |
616970767687909293 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
10 50 70 90
|
1
10 12
1
61
|
2
23 24
2
12 32 92
|
3
32
3
23 93
|
4
47 47 49
4
24
|
5
50
5
|
6
61 69
6
76 76
|
7
70 76 76
7
47 47 87
|
8
87
8
|
9
90 92 93
9
49 69
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2025-04-20
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
04
|
57
|
61
|
Giải 7 |
790
|
364
|
367
|
Giải 6 |
2136
5037
5394
|
0262
0278
3289
|
2458
6239
7115
|
Giải 5 |
7106
|
0793
|
0080
|
Giải 4 |
04659
12809
22895
36514
54634
88494
96339
|
26692
46335
47974
58406
65791
86056
99351
|
22065
31775
41679
45127
61893
64199
89119
|
Giải 3 |
38253
83387
|
47211
99567
|
10625
67076
|
Giải 2 |
83132
|
09490
|
46540
|
Giải 1 |
40298
|
46620
|
22978
|
ĐB |
584049
|
912392
|
597035
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2025-04-20 |
---|
040609143234363739 |
495359879094949598 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04 06 09
0
90
|
1
14
1
|
2
2
32
|
3
32 34 36 37 39
3
53
|
4
49
4
04 14 34 94 94
|
5
53 59
5
95
|
6
6
06 36
|
7
7
37 87
|
8
87
8
98
|
9
90 94 94 95 98
9
09 39 49 59
|
Lô tô Kon Tum 2025-04-20 |
---|
061120355156576264 |
677478899091929293 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06
0
20 90
|
1
11
1
11 51 91
|
2
20
2
62 92 92
|
3
35
3
93
|
4
4
64 74
|
5
51 56 57
5
35
|
6
62 64 67
6
06 56
|
7
74 78
7
57 67
|
8
89
8
78
|
9
90 91 92 92 93
9
89
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-04-20 |
---|
151925273539405861 |
656775767879809399 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
40 80
|
1
15 19
1
61
|
2
25 27
2
|
3
35 39
3
93
|
4
40
4
|
5
58
5
15 25 35 65 75
|
6
61 65 67
6
76
|
7
75 76 78 79
7
27 67
|
8
80
8
58 78
|
9
93 99
9
19 39 79 99
|
XSMT » XSMT Thứ 7 » Xổ số miền Trung 2025-04-19
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |
---|---|---|
Giải 8 |
73
|
87
|
Giải 7 |
646
|
929
|
Giải 6 |
5395
5931
6625
|
1417
4343
4751
|
Giải 5 |
0623
|
2055
|
Giải 4 |
00492
46734
59143
76007
96532
97787
98833
|
25877
29994
30347
43380
50619
79380
83776
|
Giải 3 |
19514
61134
|
02710
49116
|
Giải 2 |
56924
|
79003
|
Giải 1 |
77600
|
45468
|
ĐB |
947872
|
187002
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Quảng Ngãi
Lô tô Đà Nẵng 2025-04-19 |
---|
000714232425313233 |
343443467273879295 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 07
0
00
|
1
14
1
31
|
2
23 24 25
2
32 72 92
|
3
31 32 33 34 34
3
23 33 43 73
|
4
43 46
4
14 24 34 34
|
5
5
25 95
|
6
6
46
|
7
72 73
7
07 87
|
8
87
8
|
9
92 95
9
|
Lô tô Quảng Ngãi 2025-04-19 |
---|
020310161719294347 |
5155687677808794 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 03
0
10 80
|
1
10 16 17 19
1
51
|
2
29
2
02
|
3
3
03 43
|
4
43 47
4
94
|
5
51 55
5
55
|
6
68
6
16 76
|
7
76 77
7
17 47 77 87
|
8
80 87
8
68
|
9
94
9
19 29
|
XSMT » XSMT Thứ 6 » Xổ số miền Trung 2025-04-18
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
Giải 8 |
33
|
16
|
Giải 7 |
849
|
416
|
Giải 6 |
2103
2242
3967
|
0894
1991
4469
|
Giải 5 |
5222
|
7527
|
Giải 4 |
17869
40297
57068
61545
86834
93127
98954
|
18007
45840
47014
56908
76347
82948
84347
|
Giải 3 |
24887
61939
|
31444
44752
|
Giải 2 |
41163
|
96582
|
Giải 1 |
85044
|
29301
|
ĐB |
089706
|
962499
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Gia Lai
- Ninh Thuận
Lô tô Gia Lai 2025-04-18 |
---|
030622273334394244 |
454954636768698797 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 06
0
|
1
1
|
2
22 27
2
22 42
|
3
33 34 39
3
03 33 63
|
4
42 44 45 49
4
34 44 54
|
5
54
5
45
|
6
63 67 68 69
6
06
|
7
7
27 67 87 97
|
8
87
8
68
|
9
97
9
39 49 69
|
Lô tô Ninh Thuận 2025-04-18 |
---|
010708141616274044 |
4748526982919499 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 07 08
0
40
|
1
14 16 16
1
01 91
|
2
27
2
52 82
|
3
3
|
4
40 44 47 48
4
14 44 94
|
5
52
5
|
6
69
6
16 16
|
7
7
07 27 47
|
8
82
8
08 48
|
9
91 94 99
9
69 99
|
XSMT » XSMT Thứ 5 » Xổ số miền Trung 2025-04-17
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
02
|
28
|
14
|
Giải 7 |
712
|
640
|
396
|
Giải 6 |
2941
2993
9949
|
4186
8258
8739
|
2252
4478
8841
|
Giải 5 |
1232
|
3431
|
5558
|
Giải 4 |
05680
17104
56423
59437
63108
86061
92580
|
01980
22063
22982
30492
33277
51728
51913
|
05434
06994
11706
17310
22316
28659
92833
|
Giải 3 |
24808
79630
|
13648
90978
|
28169
65929
|
Giải 2 |
31490
|
68075
|
39249
|
Giải 1 |
02853
|
41361
|
42004
|
ĐB |
992204
|
624505
|
855603
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
Lô tô Bình Định 2025-04-17 |
---|
020404080812233032 |
3741495361809093 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 04 04 08 08
0
30 80 90
|
1
12
1
41 61
|
2
23
2
02 12 32
|
3
30 32 37
3
23 53 93
|
4
41 49
4
04 04
|
5
53
5
|
6
61
6
|
7
7
37
|
8
80
8
08 08
|
9
90 93
9
49
|
Lô tô Quảng Bình 2025-04-17 |
---|
051328283139404858 |
616375777880828692 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05
0
40 80
|
1
13
1
31 61
|
2
28 28
2
82 92
|
3
31 39
3
13 63
|
4
40 48
4
|
5
58
5
05 75
|
6
61 63
6
86
|
7
75 77 78
7
77
|
8
80 82 86
8
28 28 48 58 78
|
9
92
9
39
|
Lô tô Quảng Trị 2025-04-17 |
---|
030406101416293334 |
414952585969789496 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 04 06
0
10
|
1
10 14 16
1
41
|
2
29
2
52
|
3
33 34
3
03 33
|
4
41 49
4
04 14 34 94
|
5
52 58 59
5
|
6
69
6
06 16 96
|
7
78
7
|
8
8
58 78
|
9
94 96
9
29 49 59 69
|
XSMT » XSMT Thứ 4 » Xổ số miền Trung 2025-04-16
Đà Nẵng | Khánh Hoà | |
---|---|---|
Giải 8 |
31
|
66
|
Giải 7 |
336
|
676
|
Giải 6 |
0801
6784
8597
|
6014
7825
8627
|
Giải 5 |
2363
|
4533
|
Giải 4 |
13611
19449
25012
31623
43823
59359
83777
|
03490
19605
21329
40432
66819
78286
80485
|
Giải 3 |
78153
94202
|
10093
24327
|
Giải 2 |
04409
|
55134
|
Giải 1 |
00269
|
64830
|
ĐB |
282440
|
468623
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Khánh Hoà
Lô tô Đà Nẵng 2025-04-16 |
---|
010209111223313640 |
4953596369778497 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 02 09
0
40
|
1
11 12
1
01 11 31
|
2
23
2
02 12
|
3
31 36
3
23 53 63
|
4
40 49
4
84
|
5
53 59
5
|
6
63 69
6
36
|
7
77
7
77 97
|
8
84
8
|
9
97
9
09 49 59 69
|
Lô tô Khánh Hoà 2025-04-16 |
---|
051419232527272930 |
323334667685869093 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05
0
30 90
|
1
14 19
1
|
2
23 25 27 27 29
2
32
|
3
30 32 33 34
3
23 33 93
|
4
4
14 34
|
5
5
05 25 85
|
6
66
6
66 76 86
|
7
76
7
27 27
|
8
85 86
8
|
9
90 93
9
19 29
|
XSMT » XSMT Thứ 3 » Xổ số miền Trung 2025-04-15
Daklak | Quảng Nam | |
---|---|---|
Giải 8 |
37
|
08
|
Giải 7 |
273
|
239
|
Giải 6 |
2322
6817
8866
|
2911
8129
9270
|
Giải 5 |
7721
|
6824
|
Giải 4 |
05466
11892
29049
30059
31726
51747
61824
|
12994
28925
46472
64206
79422
81872
90686
|
Giải 3 |
66467
74493
|
39001
50276
|
Giải 2 |
88491
|
10771
|
Giải 1 |
53951
|
65920
|
ĐB |
673231
|
074864
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Daklak
- Quảng Nam
Lô tô Daklak 2025-04-15 |
---|
172122242631374749 |
515966666773919293 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
|
1
17
1
21 31 51 91
|
2
21 22 24 26
2
22 92
|
3
31 37
3
73 93
|
4
47 49
4
24
|
5
51 59
5
|
6
66 66 67
6
26 66 66
|
7
73
7
17 37 47 67
|
8
8
|
9
91 92 93
9
49 59
|
Lô tô Quảng Nam 2025-04-15 |
---|
010608112022242529 |
3964707172768694 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 06 08
0
20 70
|
1
11
1
01 11 71
|
2
20 22 24 25 29
2
22 72
|
3
39
3
|
4
4
24 64 94
|
5
5
25
|
6
64
6
06 76 86
|
7
70 71 72 76
7
|
8
86
8
08
|
9
94
9
29 39
|
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2025-04-14
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
30
|
49
|
Giải 7 |
510
|
318
|
Giải 6 |
0734
6079
8194
|
3668
4103
9835
|
Giải 5 |
3843
|
7178
|
Giải 4 |
26211
38006
41111
42647
46155
57605
74654
|
17378
29924
36630
39485
40506
65578
99754
|
Giải 3 |
06023
40218
|
54773
97231
|
Giải 2 |
13467
|
04995
|
Giải 1 |
74408
|
47527
|
ĐB |
718388
|
200690
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2025-04-14 |
---|
050608101118233034 |
4347545567798894 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05 06 08
0
10 30
|
1
10 11 18
1
11
|
2
23
2
|
3
30 34
3
23 43
|
4
43 47
4
34 54 94
|
5
54 55
5
05 55
|
6
67
6
06
|
7
79
7
47 67
|
8
88
8
08 18 88
|
9
94
9
79
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-04-14 |
---|
030618242730313549 |
5468737878859095 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 06
0
30 90
|
1
18
1
31
|
2
24 27
2
|
3
30 31 35
3
03 73
|
4
49
4
24 54
|
5
54
5
35 85 95
|
6
68
6
06
|
7
73 78 78
7
27
|
8
85
8
18 68 78 78
|
9
90 95
9
49
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2025-04-13
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
75
|
39
|
07
|
Giải 7 |
789
|
421
|
433
|
Giải 6 |
0835
4183
6860
|
1707
5798
9854
|
2618
2846
9924
|
Giải 5 |
4038
|
0592
|
3338
|
Giải 4 |
09412
36082
45266
48504
65455
72046
74636
|
01950
11677
14269
44166
53669
57919
65450
|
05757
08840
10030
32982
69669
73511
88444
|
Giải 3 |
10721
91572
|
77228
99356
|
27180
43927
|
Giải 2 |
44778
|
64081
|
50696
|
Giải 1 |
60811
|
18127
|
27742
|
ĐB |
922294
|
863759
|
505605
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2025-04-13 |
---|
041112213536384655 |
606672757882838994 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04
0
60
|
1
11 12
1
11 21
|
2
21
2
12 72 82
|
3
35 36 38
3
83
|
4
46
4
04 94
|
5
55
5
35 55 75
|
6
60 66
6
36 46 66
|
7
72 75 78
7
|
8
82 83 89
8
38 78
|
9
94
9
89
|
Lô tô Kon Tum 2025-04-13 |
---|
071921272839505456 |
59666977819298 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07
0
50
|
1
19
1
21 81
|
2
21 27 28
2
92
|
3
39
3
|
4
4
54
|
5
50 54 56 59
5
|
6
66 69
6
56 66
|
7
77
7
07 27 77
|
8
81
8
28 98
|
9
92 98
9
19 39 59 69
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-04-13 |
---|
050711182427303338 |
404244465769808296 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05 07
0
30 40 80
|
1
11 18
1
11
|
2
24 27
2
42 82
|
3
30 33 38
3
33
|
4
40 42 44 46
4
24 44
|
5
57
5
05
|
6
69
6
46 96
|
7
7
07 27 57
|
8
80 82
8
18 38
|
9
96
9
69
|
Thống kê giải đặc biệt 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
02
|
về 6 lần |
87
|
về 5 lần |
61
|
về 4 lần |
96
|
về 4 lần |
03
|
về 3 lần |
08
|
về 3 lần |
16
|
về 3 lần |
23
|
về 3 lần |
35
|
về 3 lần |
49
|
về 3 lần |
76
|
về 3 lần |
80
|
về 3 lần |
04
|
về 2 lần |
05
|
về 2 lần |
07
|
về 2 lần |
09
|
về 2 lần |
14
|
về 2 lần |
21
|
về 2 lần |
27
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
31
|
về 2 lần |
33
|
về 2 lần |
37
|
về 2 lần |
38
|
về 2 lần |
41
|
về 2 lần |
44
|
về 2 lần |
45
|
về 2 lần |
51
|
về 2 lần |
53
|
về 2 lần |
56
|
về 2 lần |
57
|
về 2 lần |
58
|
về 2 lần |
59
|
về 2 lần |
60
|
về 2 lần |
64
|
về 2 lần |
66
|
về 2 lần |
72
|
về 2 lần |
75
|
về 2 lần |
88
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
90
|
về 2 lần |
92
|
về 2 lần |
93
|
về 2 lần |
98
|
về 2 lần |
00
|
về 1 lần |
06
|
về 1 lần |
11
|
về 1 lần |
12
|
về 1 lần |
17
|
về 1 lần |
18
|
về 1 lần |
19
|
về 1 lần |
20
|
về 1 lần |
22
|
về 1 lần |
24
|
về 1 lần |
28
|
về 1 lần |
30
|
về 1 lần |
32
|
về 1 lần |
36
|
về 1 lần |
39
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
40
|
về 1 lần |
42
|
về 1 lần |
48
|
về 1 lần |
50
|
về 1 lần |
52
|
về 1 lần |
54
|
về 1 lần |
68
|
về 1 lần |
71
|
về 1 lần |
73
|
về 1 lần |
74
|
về 1 lần |
77
|
về 1 lần |
89
|
về 1 lần |
91
|
về 1 lần |
94
|
về 1 lần |
95
|
về 1 lần |
97
|
về 1 lần |
99
|
về 1 lần |
|
về 1 lần |
Thống kê 30 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 6 lần |
Đầu 1: 3 lần | Đuôi 1: 8 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 5 lần | Đuôi 2: 9 lần | Tổng 2: 6 lần |
Đầu 3: 5 lần | Đuôi 3: 4 lần | Tổng 3: 8 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 6 lần |
Đầu 5: 8 lần | Đuôi 5: 6 lần | Tổng 5: 8 lần |
Đầu 6: 7 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 6 lần |
Đầu 7: 9 lần | Đuôi 7: 6 lần | Tổng 7: 6 lần |
Đầu 8: 10 lần | Đuôi 8: 8 lần | Tổng 8: 12 lần |
Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 8 lần | Tổng 9: 6 lần |